Bước tới nội dung

liquidise

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

liquidise ngoại động từ

  1. Cho hoá lỏng.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]