liquored
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]liquored
Chia động từ
[sửa]liquor
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to liquor | |||||
Phân từ hiện tại | liquoring | |||||
Phân từ quá khứ | liquored | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | liquor | liquor hoặc liquorest¹ | liquors hoặc liquoreth¹ | liquor | liquor | liquor |
Quá khứ | liquored | liquored hoặc liquoredst¹ | liquored | liquored | liquored | liquored |
Tương lai | will/shall² liquor | will/shall liquor hoặc wilt/shalt¹ liquor | will/shall liquor | will/shall liquor | will/shall liquor | will/shall liquor |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | liquor | liquor hoặc liquorest¹ | liquor | liquor | liquor | liquor |
Quá khứ | liquored | liquored | liquored | liquored | liquored | liquored |
Tương lai | were to liquor hoặc should liquor | were to liquor hoặc should liquor | were to liquor hoặc should liquor | were to liquor hoặc should liquor | were to liquor hoặc should liquor | were to liquor hoặc should liquor |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | liquor | — | let’s liquor | liquor | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.