lisle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈlɑɪəl/

Danh từ[sửa]

lisle /ˈlɑɪəl/

  1. Sợi bông nhỏ xoắn chặt bền láng dệt bít tất.

Tham khảo[sửa]