loggerhead
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈlɔ.ɡɜː.ˌhɛd/
Danh từ
[sửa]loggerhead /ˈlɔ.ɡɜː.ˌhɛd/
Thành ngữ
[sửa]- to be at loggerhead with: Cãi nhau với, bất hoà với.
- to set at loggerhead: Xem Set
- to come (fall, go) to loggerhead: Cãi nhau, bất hoà.
Tham khảo
[sửa]- "loggerhead", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)