inconséquence
Giao diện
Xem thêm: inconsequence
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.kɔ̃.se.kɑ̃s/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
inconséquence /ɛ̃.kɔ̃.se.kɑ̃s/ |
inconséquences /ɛ̃.kɔ̃.se.kɑ̃s/ |
inconséquence gc /ɛ̃.kɔ̃.se.kɑ̃s/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "inconséquence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)