lordship

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈlɔrd.ˌʃɪp/

Danh từ[sửa]

lordship /ˈlɔrd.ˌʃɪp/

  1. Quyền thế, uy quyền, quyền lực; quyền chiếm hữu (của đại quý tộc phong kiến).
  2. Gia trang; lâu đài (của đại quý tộc phong kiến).

Thành ngữ[sửa]

  • Your lordship
  • His lordship: Các hạ (tiếng tôn xưng các nhà quý tộc).

Tham khảo[sửa]