lordship
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈlɔrd.ˌʃɪp/
Danh từ[sửa]
lordship /ˈlɔrd.ˌʃɪp/
- Quyền thế, uy quyền, quyền lực; quyền chiếm hữu (của đại quý tộc phong kiến).
- Gia trang; lâu đài (của đại quý tộc phong kiến).
Thành ngữ[sửa]
- Your lordship
- His lordship: Các hạ (tiếng tôn xưng các nhà quý tộc).
Tham khảo[sửa]
- "lordship". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)