lukkotikki
Giao diện
Tiếng Phần Lan
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ lukko (“ổ khoá”) + tikki (“mũi khâu”).
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]lukkotikki
Đồng nghĩa
[sửa]Biến cách
[sửa]Biến tố của lukkotikki (Kotus loại 5*A/risti, cấp kk-k) | ||||
---|---|---|---|---|
nom. | lukkotikki | lukkotikit | ||
gen. | lukkotikin | lukkotikkien | ||
par. | lukkotikkiä | lukkotikkejä | ||
ill. | lukkotikkiin | lukkotikkeihin | ||
số ít | số nhiều | |||
nom. | lukkotikki | lukkotikit | ||
acc. | nom. | lukkotikki | lukkotikit | |
gen. | lukkotikin | |||
gen. | lukkotikin | lukkotikkien | ||
par. | lukkotikkiä | lukkotikkejä | ||
ine. | lukkotikissä | lukkotikeissä | ||
ela. | lukkotikistä | lukkotikeistä | ||
ill. | lukkotikkiin | lukkotikkeihin | ||
ade. | lukkotikillä | lukkotikeillä | ||
abl. | lukkotikiltä | lukkotikeiltä | ||
all. | lukkotikille | lukkotikeille | ||
ess. | lukkotikkinä | lukkotikkeinä | ||
tra. | lukkotikiksi | lukkotikeiksi | ||
abe. | lukkotikittä | lukkotikeittä | ||
ins. | — | lukkotikein | ||
com. | Xem dạng sở hữu phía dưới. |
Thể loại:
- Mục từ tiếng Phần Lan
- Từ ghép trong tiếng Phần Lan
- Từ tiếng Phần Lan có 4 âm tiết
- Mục từ tiếng Phần Lan có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Phần Lan/ikːi
- Vần tiếng Phần Lan/ikːi/4 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Phần Lan
- tiếng Phần Lan entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ có biến cách
- Từ tiếng Phần Lan thuộc loại risti