Bước tới nội dung

lum khum

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lum˧˧ xum˧˧lum˧˥ kʰum˧˥lum˧˧ kʰum˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lum˧˥ xum˧˥lum˧˥˧ xum˧˥˧

Từ tương tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

lum khum

  1. Hơi cong.
    Mái thuyền lum khum.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]