luron
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ly.ʁɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
luron /ly.ʁɔ̃/ |
lurons /ly.ʁɔ̃/ |
luron gđ /ly.ʁɔ̃/
- Người vô tư lự, người vui tính (thường) joyeux luron, gai luron.
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Người cương quyết.
Tham khảo
[sửa]- "luron", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)