luxury
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈlək.ʃə.ri/
![]() | [ˈlək.ʃə.ri] |
Danh từ[sửa]
luxury (số nhiều luxuries) /ˈlək.ʃə.ri/
- (Vô số) Sự xa xỉ, sự xa hoa.
- a life of luxury — đời sống xa hoa
- to live in [the lap of] luxury — sống trong cảnh xa hoa
- (Vô số) Đời sống xa hoa, sinh hoạt xa hoa.
- Hàng xa xỉ; vật hiếm có; cao lương mỹ vị.
- Điều vui sướng, niềm khoái trá.
Tham khảo[sửa]
- "luxury". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)