luyện binh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lwiə̰ʔn˨˩ ɓïŋ˧˧lwiə̰ŋ˨˨ ɓïn˧˥lwiəŋ˨˩˨ ɓɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lwiən˨˨ ɓïŋ˧˥lwiə̰n˨˨ ɓïŋ˧˥lwiə̰n˨˨ ɓïŋ˧˥˧

Định nghĩa[sửa]

luyện binh

  1. Rèn luyện quân đội.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]