luyện binh
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
lwiə̰ʔn˨˩ ɓïŋ˧˧ | lwiə̰ŋ˨˨ ɓïn˧˥ | lwiəŋ˨˩˨ ɓɨn˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
lwiən˨˨ ɓïŋ˧˥ | lwiə̰n˨˨ ɓïŋ˧˥ | lwiə̰n˨˨ ɓïŋ˧˥˧ |
Định nghĩa[sửa]
luyện binh
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "luyện binh", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)