Bước tới nội dung

lân tinh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lən˧˧ tïŋ˧˧ləŋ˧˥ tïn˧˥ləŋ˧˧ tɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lən˧˥ tïŋ˧˥lən˧˥˧ tïŋ˧˥˧

Danh từ

[sửa]

lân tinh

  1. Phốt pho.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Mường

[sửa]

Danh từ

[sửa]

lân tinh

  1. lân tinh.