Bước tới nội dung

lóc cóc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lawk˧˥ kawk˧˥la̰wk˩˧ ka̰wk˩˧lawk˧˥ kawk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lawk˩˩ kawk˩˩la̰wk˩˧ ka̰wk˩˧

Từ tương tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

lóc cóc

  1. Một mình thui thủi.
    Lóc cóc ra về, không ai tiễn chân.

Định nghĩa

[sửa]

lóc cóc

  1. Tiếng kêu.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]