Bước tới nội dung

mành treo trước gió

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ma̤jŋ˨˩ ʨɛw˧˧ ʨɨək˧˥˧˥man˧˧ tʂɛw˧˥ tʂɨə̰k˩˧ jɔ̰˩˧man˨˩ tʂɛw˧˧ tʂɨək˧˥˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
majŋ˧˧ tʂɛw˧˥ tʂɨək˩˩ ɟɔ˩˩majŋ˧˧ tʂɛw˧˥˧ tʂɨə̰k˩˧ ɟɔ̰˩˧

Tục ngữ

[sửa]

mành treo trước gió

  1. Đời người bạc bẽo.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)