máy đào hào

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
maj˧˥ ɗa̤ːw˨˩ ha̤ːw˨˩ma̰j˩˧ ɗaːw˧˧ haːw˧˧maj˧˥ ɗaːw˨˩ haːw˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
maj˩˩ ɗaːw˧˧ haːw˧˧ma̰j˩˧ ɗaːw˧˧ haːw˧˧

Danh từ[sửa]

máy đào hào

  1. Máy đào hào là một loại máy chuyên dùng để cơ giới hóa việc đào hào, hầm.

Đồng nghĩa[sửa]

Dịch[sửa]

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)