máy truyền thanh
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
maj˧˥ ʨwiə̤n˨˩ tʰajŋ˧˧ | ma̰j˩˧ tʂwiəŋ˧˧ tʰan˧˥ | maj˧˥ tʂwiəŋ˨˩ tʰan˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
maj˩˩ tʂwiən˧˧ tʰajŋ˧˥ | ma̰j˩˧ tʂwiən˧˧ tʰajŋ˧˥˧ |
Danh từ
[sửa]máy truyền thanh
- là máy có kỹ thuật, có khả năng truyền thanh
Đồng nghĩa
[sửa]Dịch
[sửa]- tiếng Anh: radio