Bước tới nội dung

médaillon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /me.da.jɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
médaillon
/me.da.jɔ̃/
médaillons
/me.da.jɔ̃/

médaillon /me.da.jɔ̃/

  1. Tấm lắc (đeo ở cổ).
  2. Bức chạm đầu người (hình tròn hay bầu dục).
  3. (Bếp núc) Khoanh (thịt).
    Un médaillon de veau — một khoanh thịt bê

Tham khảo

[sửa]