mê-ga-mét
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
me˧˧ ɣaː˧˧ mɛt˧˥ | me˧˥ ɣaː˧˥ mɛ̰k˩˧ | me˧˧ ɣaː˧˧ mɛk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
me˧˥ ɣaː˧˥ mɛt˩˩ | me˧˥˧ ɣaː˧˥˧ mɛ̰t˩˧ |
Định nghĩa
[sửa]mê-ga-mét
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "mê-ga-mét", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)