mít đặc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mit˧˥ ɗa̰ʔk˨˩mḭt˩˧ ɗa̰k˨˨mɨt˧˥ ɗak˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mit˩˩ ɗak˨˨mit˩˩ ɗa̰k˨˨mḭt˩˧ ɗa̰k˨˨

Tính từ[sửa]

mít đặc

  1. Dốt, không biết gì.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]