Bước tới nội dung

mô cơ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mo˧˧ kəː˧˧mo˧˥ kəː˧˥mo˧˧ kəː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mo˧˥ kəː˧˥mo˧˥˧ kəː˧˥˧

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

mô cơ

  1. (Sinh học) Một loại động vật, được tạo thành chủ yếu bởi những tế bào có đặc tính co rút (tế bào cơ).