mục trường

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mṵʔk˨˩ ʨɨə̤ŋ˨˩mṵk˨˨ tʂɨəŋ˧˧muk˨˩˨ tʂɨəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
muk˨˨ tʂɨəŋ˧˧mṵk˨˨ tʂɨəŋ˧˧

Danh từ[sửa]

mục trường

  1. Bãi chăn nuôi.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]