Bước tới nội dung

ma-két

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
maː˧˧ kɛt˧˥maː˧˥ kɛ̰k˩˧maː˧˧ kɛk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
maː˧˥ kɛt˩˩maː˧˥˧ kɛ̰t˩˧

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ma-két

  1. Mẫu vẽ đồ sẽ chế tạo, mô hình.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]