macaron

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

macaron

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ma.ka.ʁɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
macaron
/ma.ka.ʁɔ̃/
macarons
/ma.ka.ʁɔ̃/

macaron /ma.ka.ʁɔ̃/

  1. Bánh hạnh nhân.
  2. Mớ tóc cuôn trên tay.
  3. (Thân mật) Huy hiệu tròn (đeo ở khuy áo).
  4. (Thông tục) đánh.

Tham khảo[sửa]