Bước tới nội dung

machination

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˌmæ.kə.ˈneɪ.ʃən/
Hoa Kỳ

Danh từ

machination /ˌmæ.kə.ˈneɪ.ʃən/

  1. Âm mưu, mưu đồ.
  2. Sự bày mưu lập kế, sự mưu toan.

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /ma.ʃi.na.sjɔ̃/

Danh từ

Số ít Số nhiều
machination
/ma.ʃi.na.sjɔ̃/
machinations
/ma.ʃi.na.sjɔ̃/

machination gc /ma.ʃi.na.sjɔ̃/

  1. Mưu đồ, âm mưu, mưu mô.
    Déjouer une machination — làm thất bại một mưu đồ

Tham khảo