magnet
Tiếng Anh
[sửa]![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/8/8c/Magnet.png/220px-Magnet.png)
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈmæɡ.nət/
Danh từ
[sửa]magnet /ˈmæɡ.nət/
- Nam châm.
- field magnet — nam châm tạo trường
- molecular magnet — nam châm phân từ
- permanent magnet — nam châm vĩnh cửu
- (Nghĩa bóng) Người có sức lôi cuốn mạnh, vật có sức hấp dẫn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "magnet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)