magnet
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈmæɡ.nət/
Danh từ[sửa]
magnet /ˈmæɡ.nət/
- Nam châm.
- field magnet — nam châm tạo trường
- molecular magnet — nam châm phân từ
- permanent magnet — nam châm vĩnh cửu
- (Nghĩa bóng) Người có sức lôi cuốn mạnh, vật có sức hấp dẫn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "magnet". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)