maille

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
maille
/maj/
mailles
/maj/

maille gc /maj/

  1. Mắt; mũi (ở lưới, áo đan.. ).
    Mailles d’un filet — mắt lưới
    Mailles d’une chaîne — mắt xích
    Tricoter une maille — đan một mũi
  2. (Săn bắn) Đốm lông.
  3. (Y học) Vảy cá (mắt).
  4. (Nông nghiệp) Nụ hoa cái (bầu bí).
  5. (Sử học) Đồng may (nửa đơniê).
    glisser entre les mailles du filet — thoát khỏi vòng vây
    avoir maille à partir avec quelqu'un — có chuyện xích mích với ai
    n'avoir ni sou ni maille — không có một đồng một chữ nào

Tham khảo[sửa]