maille
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /maj/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
maille /maj/ |
mailles /maj/ |
maille gc /maj/
- Mắt; mũi (ở lưới, áo đan.. ).
- Mailles d’un filet — mắt lưới
- Mailles d’une chaîne — mắt xích
- Tricoter une maille — đan một mũi
- (Săn bắn) Đốm lông.
- (Y học) Vảy cá (mắt).
- (Nông nghiệp) Nụ hoa cái (bầu bí).
- (Sử học) Đồng may (nửa đơniê).
- glisser entre les mailles du filet — thoát khỏi vòng vây
- avoir maille à partir avec quelqu'un — có chuyện xích mích với ai
- n'avoir ni sou ni maille — không có một đồng một chữ nào
Tham khảo[sửa]
- "maille", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)