majority

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /mə.ˈdʒɔr.ə.ti/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

majority /mə.ˈdʒɔr.ə.ti/

  1. Phần lớn, phần đông, đa số.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đảng (nhóm) được đa số phiếu.
  3. Tuổi thành niên, tuổi trưởng thành.
    he will reach (attain) his majority next month — tháng sau nó sẽ đến tuổi thành niên
  4. (Quân sự) Chức thiếu tá, hàm thiếu tá.

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)