Bước tới nội dung

malice

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmæ.ləs/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

malice /ˈmæ.ləs/

  1. Tính hiểm độc, ác tâm.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
malice
/ma.lis/
malices
/ma.lis/

malice gc /ma.lis/

  1. Tính tinh nghịch, tính nghịch ranh.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Ác tâm, tính hiểm độc.
    boîte à malice — kho mưu mô, kho âm mưu
    sac à malice — túi ảo thuật+ (nghĩa rộng) mánh khóe

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]