malice
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈmæ.ləs/
![]() | [ˈmæ.ləs] |
Danh từ[sửa]
malice /ˈmæ.ləs/
Tham khảo[sửa]
- "malice". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ma.lis/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
malice /ma.lis/ |
malices /ma.lis/ |
malice gc /ma.lis/
- Tính tinh nghịch, tính nghịch ranh.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Ác tâm, tính hiểm độc.
- boîte à malice — kho mưu mô, kho âm mưu
- sac à malice — túi ảo thuật+ (nghĩa rộng) mánh khóe
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "malice". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)