Bước tới nội dung

mammogram

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
mammogram

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmæ.mə.ˌɡræm/

Danh từ

[sửa]

mammogram /ˈmæ.mə.ˌɡræm/

  1. Ảnh của những khối ungực qua tia X.

Tham khảo

[sửa]