manqué

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /mɑ̃.ke/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực manqué
/mɑ̃.ke/
manqués
/mɑ̃.ke/
Giống cái manquée
/mɑ̃.ke/
manquées
/mɑ̃.ke/

manqué /mɑ̃.ke/

  1. Hỏng.
    Ouvrage manqué — tác phẩm hỏng
  2. Lỡ.
    Occasion manquée — dịp bỏ lỡ
  3. Bất thành, bất túc.
    Docteur manqué — bác sĩ bất thành
    garçon manqué — con gái bà mụ nặn sai

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
manqué
/mɑ̃.ke/
manqués
/mɑ̃.ke/

manqué /mɑ̃.ke/

  1. Bánh ngọt phết mứt.

Tham khảo[sửa]