maquillage
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌmæ.ki.ˈjɑːʒ/
Danh từ
[sửa]maquillage /ˌmæ.ki.ˈjɑːʒ/
Tham khảo
[sửa]- "maquillage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ma.ki.jaʒ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
maquillage /ma.ki.jaʒ/ |
maquillages /ma.ki.jaʒ/ |
maquillage gđ /ma.ki.jaʒ/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "maquillage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)