Bước tới nội dung

marbre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
marbre
/maʁbʁ/
marbres
/maʁbʁ/

marbre /maʁbʁ/

  1. Đá hoa, cẩm thạch.
  2. Đồ đa hoa; tượng đá hoa; mặt (bàn) đa hoa; bi đá hoa (để chơi).
  3. (Ngành in) Bàn lắp khuôn.
    être de marbre — lãnh đạm
    froid comme un marbre — lạnh như tiền
    rester sur le marbre — không kịp đăng vào số báo trong ngày

Tham khảo

[sửa]