Bước tới nội dung

marketing

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: Marketing márketing

Tiếng Anh

Cách phát âm

Động từ

marketing

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của market.

Danh từ

marketing

  1. Sự tiếp thị.

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /maʁ.kə.tiɳ/

Danh từ

Số ít Số nhiều
marketing
/maʁ.kə.tiɳ/
marketings
/maʁ.kə.tiɳ/

marketing /maʁ.kə.tiɳ/

  1. (Kinh tế) Tài chính sự nghiên cứu thị trường.

Tham khảo