marketing
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈmɑːr.kə.tiɳ/
Động từ
[sửa]marketing
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "market" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa]market
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to market | |||||
Phân từ hiện tại | marketing | |||||
Phân từ quá khứ | marketed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | market | market hoặc marketest¹ | markets hoặc marketeth¹ | market | market | market |
Quá khứ | marketed | marketed hoặc marketedst¹ | marketed | marketed | marketed | marketed |
Tương lai | will/shall² market | will/shall market hoặc wilt/shalt¹ market | will/shall market | will/shall market | will/shall market | will/shall market |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | market | market hoặc marketest¹ | market | market | market | market |
Quá khứ | marketed | marketed | marketed | marketed | marketed | marketed |
Tương lai | were to market hoặc should market | were to market hoặc should market | were to market hoặc should market | were to market hoặc should market | were to market hoặc should market | were to market hoặc should market |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | market | — | let’s market | market | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
[sửa]marketing /ˈmɑːr.kə.tiɳ/
- Sự tiếp thị.
Tham khảo
[sửa]- "marketing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /maʁ.kə.tiɳ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
marketing /maʁ.kə.tiɳ/ |
marketings /maʁ.kə.tiɳ/ |
marketing gđ /maʁ.kə.tiɳ/
- (Kinh tế) Tài chính sự nghiên cứu thị trường.
Tham khảo
[sửa]- "marketing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)