Bước tới nội dung

marketing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmɑːr.kə.tiɳ/

Động từ

[sửa]

marketing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "market" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

marketing /ˈmɑːr.kə.tiɳ/

  1. Sự tiếp thị.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /maʁ.kə.tiɳ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
marketing
/maʁ.kə.tiɳ/
marketings
/maʁ.kə.tiɳ/

marketing /maʁ.kə.tiɳ/

  1. (Kinh tế) Tài chính sự nghiên cứu thị trường.

Tham khảo

[sửa]