Bước tới nội dung

marqueur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /maʁ.kœʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít marqueur
/maʁ.kœʁ/
marqueurs
/maʁ.kœʁ/
Số nhiều marqueur
/maʁ.kœʁ/
marqueurs
/maʁ.kœʁ/

marqueur /maʁ.kœʁ/

  1. Người đánh dấu.
  2. Người ghi điểm; máy ghi điểm.
    Le marqueur d’un tir — người ghi điểm bắn
  3. (Thể dục thể thao) Người ghi bàn thắng (bóng đá).

Tham khảo

[sửa]