Bước tới nội dung

marsupial

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mɑːr.ˈsuː.pi.əl/

Danh từ

[sửa]

marsupial /mɑːr.ˈsuː.pi.əl/

  1. (Động vật học) Thú túi.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /maʁ.sy.pjal/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực marsupial
/maʁ.sy.pjal/
marsupiaux
/maʁ.sy.pjɔ/
Giống cái marsupial
/maʁ.sy.pjal/
marsupiaux
/maʁ.sy.pjɔ/

marsupial /maʁ.sy.pjal/

  1. (Động vật học) (có) hình túi.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
marsupial
/maʁ.sy.pjal/
marsupiaux
/maʁ.sy.pjɔ/

marsupial /maʁ.sy.pjal/

  1. (Động vật học) Thú túi.
  2. (Số nhiều) (marsupiaux) bộ túi.

Tham khảo

[sửa]