mas
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈmɑːz/
Từ đồng âm[sửa]
- Mars (những giọng không rhotic')
Danh từ[sửa]
mas
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ma/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
mas /ma/ |
mas /ma/ |
mas gđ /ma/
- (Địa phương) Thôn trang (miền Nam nước Pháp).
Tham khảo[sửa]
- "mas". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | mas | maset |
Số nhiều | mas, maser | masa, masene |
mas gđ
Tham khảo[sửa]
- "mas". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)