Bước tới nội dung

masochiste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ma.zɔ.ʃist/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực masochiste
/ma.zɔ.ʃist/
masochistes
/ma.zɔ.ʃist/
Giống cái masochiste
/ma.zɔ.ʃist/
masochistes
/ma.zɔ.ʃist/

masochiste /ma.zɔ.ʃist/

  1. (Y học) Loạn dâm thích đau.
  2. Khoái cảm đau.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít masochiste
/ma.zɔ.ʃist/
masochistes
/ma.zɔ.ʃist/
Số nhiều masochiste
/ma.zɔ.ʃist/
masochistes
/ma.zɔ.ʃist/

masochiste /ma.zɔ.ʃist/

  1. (Y học) Người loạn dâm thích đau.
  2. Kẻ khoái cảm đau.

Tham khảo

[sửa]