Bước tới nội dung

matricule

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mat.ʁi.kyl/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
matricule
/mat.ʁi.kyl/
matricules
/mat.ʁi.kyl/

matricule gc /mat.ʁi.kyl/

  1. Sổ ghi tên, danh bạ.
  2. Sự ghi tên, sự đăng ký.
  3. Bản sao đăng ký.

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực matricule
/mat.ʁi.kyl/
matricules
/mat.ʁi.kyl/
Giống cái matricule
/mat.ʁi.kyl/
matricules
/mat.ʁi.kyl/

matricule /mat.ʁi.kyl/

  1. (Registre matricule) Sổ ghi tên, danh bạ.
  2. (Numéro matricule) Số đăng ký.

Tham khảo

[sửa]