matting
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]matting (đếm được và không đếm được, số nhiều mattings)
- Chiếu thảm.
- Nguyên liệu dệt chiếu; nguyên liệu dệt thảm.
Động từ
[sửa]matting
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của mat.
Tham khảo
[sửa]- "matting", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)