matting
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]matting (đếm được và không đếm được, số nhiều mattings)
- Chiếu thảm.
- Nguyên liệu dệt chiếu; nguyên liệu dệt thảm.
Động từ
[sửa]matting
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của mat.
Tham khảo
[sửa]- "matting", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ tiếng Anh có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Anh/ætɪŋ
- Vần tiếng Anh/ætɪŋ/2 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh không đếm được
- Danh từ tiếng Anh đếm được
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Động từ
- Mục từ biến thể tiếng Anh
- Biến thể hình thái động từ tiếng Anh