mat
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈmæt/
![]() | [ˈmæt] |
Danh từ[sửa]
mat /ˈmæt/
- Chiếu.
- Thảm chùi chân.
- (Thể dục, thể thao) Đệm (cho đồ vật... ).
- Miếng vải lót cốc (đĩa... ) (cho khỏi nóng hay để trang hoàng).
- Vật tết.
Thành ngữ[sửa]
- to be on the mat:
- go to the mat: cãi lộn dữ dội, đặc biệt là vì quyền lợi của một người khác.
Ngoại động từ[sửa]
mat ngoại động từ /ˈmæt/
Chia động từ[sửa]
mat
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to mat | |||||
Phân từ hiện tại | matting | |||||
Phân từ quá khứ | matted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | mat | mat hoặc mattest¹ | mats hoặc matteth¹ | mat | mat | mat |
Quá khứ | matted | matted hoặc mattedst¹ | matted | matted | matted | matted |
Tương lai | will/shall² mat | will/shall mat hoặc wilt/shalt¹ mat | will/shall mat | will/shall mat | will/shall mat | will/shall mat |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | mat | mat hoặc mattest¹ | mat | mat | mat | mat |
Quá khứ | matted | matted | matted | matted | matted | matted |
Tương lai | were to mat hoặc should mat | were to mat hoặc should mat | were to mat hoặc should mat | were to mat hoặc should mat | were to mat hoặc should mat | were to mat hoặc should mat |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | mat | — | let’s mat | mat | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ[sửa]
mat nội động từ /ˈmæt/
Ngoại động từ[sửa]
mat ngoại động từ /ˈmæt/
Chia động từ[sửa]
mat
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to mat | |||||
Phân từ hiện tại | matting | |||||
Phân từ quá khứ | matted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | mat | mat hoặc mattest¹ | mats hoặc matteth¹ | mat | mat | mat |
Quá khứ | matted | matted hoặc mattedst¹ | matted | matted | matted | matted |
Tương lai | will/shall² mat | will/shall mat hoặc wilt/shalt¹ mat | will/shall mat | will/shall mat | will/shall mat | will/shall mat |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | mat | mat hoặc mattest¹ | mat | mat | mat | mat |
Quá khứ | matted | matted | matted | matted | matted | matted |
Tương lai | were to mat hoặc should mat | were to mat hoặc should mat | were to mat hoặc should mat | were to mat hoặc should mat | were to mat hoặc should mat | were to mat hoặc should mat |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | mat | — | let’s mat | mat | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ[sửa]
mat /ˈmæt/
Tham khảo[sửa]
- "mat". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Khùa[sửa]
Danh từ[sửa]
mat
- mắt.
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /mat/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
mat /mat/ |
mats /mat/ |
mat gđ /mat/
- (Đánh bài) (đánh cờ) nước bí.
- Être sous le mat — bị dồn vào nước bí
Tính từ[sửa]
mat kđ /mat/
Tham khảo[sửa]
- "mat". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)