Bước tới nội dung

mat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

mat /ˈmæt/

  1. Chiếu.
  2. Thảm chùi chân.
  3. (Thể dục, thể thao) Đệm (cho đồ vật... ).
  4. Miếng vải lót cốc (đĩa... ) (cho khỏi nóng hay để trang hoàng).
  5. Vật tết.

Thành ngữ

[sửa]
  • to be on the mat:
    1. Bị quở trách, bị phê bình.
    2. (Quân sự) Bị đưa ra toà.
  • go to the mat: cãi lộn dữ dội, đặc biệt là vì quyền lợi của một người khác.


Ngoại động từ

[sửa]

mat ngoại động từ /ˈmæt/

  1. Trải chiếu lên; trải thảm chùi chân lên.
  2. Bện tết (thừng, tóc... ).

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

mat nội động từ /ˈmæt/

  1. Bện lại, tết lại.

Ngoại động từ

[sửa]

mat ngoại động từ /ˈmæt/

  1. Làm xỉn, làm mờ.

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

mat /ˈmæt/

  1. Xỉn, mờ.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Khùa

[sửa]

Danh từ

[sửa]

mat

  1. mắt.

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
mat
/mat/
mats
/mat/

mat /mat/

  1. (Đánh bài) (đánh cờ) nước bí.
    Être sous le mat — bị dồn vào nước bí

Tính từ

[sửa]

mat /mat/

  1. Bị chiếu , bị thua cờ.

Tham khảo

[sửa]