maturity
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /mə.ˈtʊr.ə.ti/
| [mə.ˈtʊr.ə.ti] |
Danh từ
maturity /mə.ˈtʊr.ə.ti/
- Tính chín; tính thành thực, tính trưởng thành.
- Tính cẩn thận, tính chín chắn, tính kỹ càng.
- (Thương nghiệp) Kỳ hạn phải thanh toán.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “maturity”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)