Bước tới nội dung

mealy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]

mealy /ˈmi.li/

  1. Giống bột; bột, nhiều bột, phủ đầy bột.
    mealy potatoes — khoai nhiều bột
  2. Xanh xao, tái nhợt, trắng bệch (da).
    to have a mealy complexion — có nước da xanh
  3. đốm (ngựa).

Tham khảo

[sửa]