Bước tới nội dung

mercurial

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌmɜː.ˈkjʊr.i.əl/

Tính từ

[sửa]

mercurial /ˌmɜː.ˈkjʊr.i.əl/

  1. (Thuộc) Thuỷ ngân; thuỷ ngân.
    mercurial column — cột thuỷ ngân
    mercurial barometer — cái đo khí áp thuỷ ngân
  2. (Mercurial) (thiên văn học) (thuộc) sao Thuỷ.
  3. Lanh lợi, hoạt bát, nhanh trí.
  4. Hay thay đổi, không kiên định, đồng bóng.

Tham khảo

[sửa]