Bước tới nội dung

metanarrative

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

meta- +‎ narrative

Danh từ

[sửa]

metanarrative (số nhiều metanarratives)

  1. Siêu tự sự, đại tự sự, nguyên tự sự.
  2. Một tường thuật về các câu chuyệný nghĩa lịch sử, kinh nghiệm hay kiến ​​thức nhằm đưa ra quan điểm biện minh xã hội thông qua hoàn thiện các tư tưởng chủ đạo (quan niệm lớn) được mong chờ.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]