meule
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /møl/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
meule /møl/ |
meules /møl/ |
meule gc /møl/
- (Kỹ thuật) Đĩa mài, bánh mài.
- Tớt cối xay.
- Tớt pho mát (cũng meule de fromage).
- Cây, đụn, đống (rơm thóc... ).
- Đống củi đốt than.
- Luống trồng nấm.
Tham khảo
[sửa]- "meule", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)