Bước tới nội dung

midi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Jiiddu

[sửa]

Danh từ

[sửa]

midi

  1. thủ lĩnh, tù trưởng.

Tham khảo

[sửa]
  • Ibro, Salim (1998). English - Jiddu – Somali Mini-dictionary (PDF). Victoria, Australia.

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

midi /mi.di/

  1. Buổi trưa; mười hai giờ trừa.
    Il est midi et demi — mười hai giờ rưỡi trưa rồi
  2. Phương nam, hướng nam.
    Louer un appartement au midi — thuê một căn hộ hướng nam
  3. (Nghĩa bóng) Tuổi đứng bóng, lúc đứng bóng (của cuộc đời).
  4. (Midi) Miền Nam.
    c’est midi sonné — xem sonné
    chercher midi à quatorze heures — xem chercher
    faire voir à quelqu'un des étoiles en plein midi — đánh lừa ai một cách trâng tráo
    nier la lumière en plein midi — rõ như ban ngày mà vẫn không thấy

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]