mighty
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈmɑɪ.ti/
![]() | [ˈmɑɪ.ti] |
Tính từ[sửa]
mighty /ˈmɑɪ.ti/
- Mạnh, hùng cường, hùng mạnh.
- To lớn, vĩ đại, hùng vĩ, đồ sộ.
- the mighty ocean — đại dương hùng vĩ
- (Thông tục) To lớn; phi thường.
Thành ngữ[sửa]
Phó từ[sửa]
mighty /ˈmɑɪ.ti/
- (Thông tục) Cực kỳ, hết sức, rất, lắm.
- to think oneself mighty wise — tự cho mình là khôn ngoan lắm
- it is mighty easy — cái đó dễ lắm
Tham khảo[sửa]
- "mighty". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)