Bước tới nội dung

mignonnet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mi.ɲɔ.nɛ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực mignonnet
/mi.ɲɔ.nɛ/
mignonnets
/mi.ɲɔ.nɛ/
Giống cái mignonnette
/mi.ɲɔ.nɛt/
mignonnettes
/mi.ɲɔ.nɛt/

mignonnet /mi.ɲɔ.nɛ/

  1. Xinh xinh.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
mignonnet
/mi.ɲɔ.nɛ/
mignonnets
/mi.ɲɔ.nɛ/

mignonnet gc /mi.ɲɔ.nɛ/

  1. Cẩm chướng hương (cây hoa).
  2. (Thực vật học) Cỏ một .
  3. Xà lách rau diếp xoăn dại.
  4. Sỏi mịn hạt tiêu giã.
  5. Vải xatinet sọc (lót ống tay áo đàn ông).

Tham khảo

[sửa]