mil
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈmɪɫ/
Danh từ
mil /ˈmɪɫ/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), chương MIL, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /mil/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| mil /mil/ |
mil /mil/ |
mil gđ /mil/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | mil /mil/ |
mil /mil/ |
| Giống cái | mil /mil/ |
mil /mil/ |
mil /mil/
- Nghìn (chỉ năm).
- l’an mil neuf cent quatre - vingt dix - sept — năm 1997 (một nghìn chín trăm chín mươi bảy)
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), chương MIL, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)