Bước tới nội dung

mileage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmɑɪ.lɪdʒ/

Danh từ

[sửa]

mileage /ˈmɑɪ.lɪdʒ/

  1. Tổng số dặm đã đi được.
  2. Phụ cấp đi đường (tính theo dặm).
  3. Cước phí (chuyên chở... tính theo dặm).
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự ích lợi; sự dùng.
    to get a lot of mileage from something — dùng cái gì được lâu

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)