mileage
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈmɑɪ.lɪdʒ/
Danh từ
[sửa]mileage /ˈmɑɪ.lɪdʒ/
- Tổng số dặm đã đi được.
- Phụ cấp đi đường (tính theo dặm).
- Cước phí (chuyên chở... tính theo dặm).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự ích lợi; sự dùng.
- to get a lot of mileage from something — dùng cái gì được lâu
Tham khảo
[sửa]- "mileage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)